Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Việt - Anh
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Việt - Anh
khẩu phần
[khẩu phần]
|
(food) ration; helping; serving; portion
Ration card
Calories per serving
Very good! Everybody will get double rations of steaks tonight!